Có 2 kết quả:
发光二极体 fā guāng èr jí tǐ ㄈㄚ ㄍㄨㄤ ㄦˋ ㄐㄧˊ ㄊㄧˇ • 發光二極體 fā guāng èr jí tǐ ㄈㄚ ㄍㄨㄤ ㄦˋ ㄐㄧˊ ㄊㄧˇ
fā guāng èr jí tǐ ㄈㄚ ㄍㄨㄤ ㄦˋ ㄐㄧˊ ㄊㄧˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
light-emitting diode (LED) (Tw)
Bình luận 0
fā guāng èr jí tǐ ㄈㄚ ㄍㄨㄤ ㄦˋ ㄐㄧˊ ㄊㄧˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
light-emitting diode (LED) (Tw)
Bình luận 0